
-
Vòi sen tắm Atmor
-
Bảng giá bàn cầu Atmor nhập khẩu Thái Lan
-
Bồn nước inox 316 cao cấp Đại Thành
-
Phụ kiện phòng tắm inox Bảo
-
Chậu rửa chén inox Toàn Mỹ
-
Ống nước Dekko
-
Máy nước nóng năng lượng mặt trời Phú Lạc Khang
-
Bảng giá ống nước nóng Vesbo
-
Phụ kiện inox phòng tắm cao cấp
-
Chậu rửa cao cấp Thế hệ mới Đại Thành
-
Bồn nhựa Toàn Mỹ
-
Chậu rửa chén Erowin
-
Sen vòi cao cấp Keli
-
Bồn nhựa cao cấp Đại Thành
-
Vòi sen tắm nóng lạnh
-
Catalogue Vòi rửa chén cao cấp
-
Catalogue Vòi lavabo nóng lạnh
-
Bảng giá bồn nhựa Sơn Hà
-
Bảng giá bồn nước inox Nam Thành
-
Bảng giá bồn nước nhựa Đại Thành
-
Bảng giá & Thông số bồn nước inox Toàn Mỹ
-
Bảng giá & Thông số kỹ thuật bồn nước inox Đại Thành
-
Bảng giá & Thông số bồn nước inox Sơn Hà
-
Bảng giá bồn nước Dapha R
-
Bảng giá & thông số kỹ thuật bồn nước inox Dapha α
-
Bảng giá bồn nhựa Long Nhiên
-
Bảng giá bồn nhựa Nam Thành
Bồn nước inox Dapha & bảng giá
- Dung tích chính xác.
- Độ dày chuẩn.
- Nguyên liệu chính phẩm theo tiêu chuẩn Nhật Bản SUS - 304.
- Sản xuất với nhiều mẫu mã phong phú đẹp bắt mắt, màu sắc hài hoà.
- Đạt tiêu chuẩn vệ sinh an toàn sức khỏe, cho phép chứa nước sinh hoạt.
- Sản xuất theo hệ thống quản lý chất lượng Quốc Tế ISO 9001 : 2000
- Bảo trì miễn phí 02 lần mỗi năm ( cho khách hàng tại Tp.HCM )
- Tặng 01 phao điện tự động + 01 van xả + 1 chân bồn inox
- Giao hàng tận nơi cho khách hàng
Bồn chứa nước Inox DAPHA® và DAPHA ( α) chính hiệu luôn có:
Tem bảo hành, Logo Công Ty, Tem chất lượng ISO 9001 và Tem hàng Việt Nam chất lượng cao
Quí khách lưu ý để tránh mua hàng nhái, kém chất lượng
Khuyến mãi giảm 15% trên giá bán
Bồn đứng DAPHA- α (ALPHA) |
||||||||
Dung tích |
Giá bán |
Trọng lượng |
Đường kính |
Chiều cao bồn |
Chiều cao bồn |
|||
500 lít đứng |
3.020.000 |
17 |
760 |
1280 |
1450 |
|||
700 lít đứng |
3.600.000 |
19 |
760 |
1480 |
1650 |
|||
1000 lít đứng |
4.770.000 |
25 |
960 |
1500 |
1700 |
|||
1500 lít đứng |
7.240.000 |
40 |
1220 |
1650 |
1850 |
|||
2000 lít đứng |
9.680.000 |
50 |
1220 |
2050 |
2250 |
|||
Bồn nằm DAPHA- α (ALPHA) |
||||||||
Dung tích |
Giá bán |
Trọng lượng |
Đường kính (mm) |
Chiều cao bồn (mm) |
Chiều cao bồn có chân (mm) |
Chiều dài (mm) |
||
500 lít ngang |
3.290.000 |
18 |
760 |
870 |
970 |
1280 |
||
700 lít ngang |
3.940.000 |
21 |
760 |
870 |
970 |
1480 |
||
1000 lít ngang |
5.110.000 |
29 |
960 |
1080 |
1180 |
1500 |
||
1500 lít ngang |
7.660.000 |
43 |
1220 |
1340 |
1440 |
1650 |
||
2000 lít ngang |
10.090.000 |
53 |
1220 |
1340 |
1440 |
2050 |
||
2500 lít ngang |
12.600.000 |
64 |
1220 |
1340 |
1440 |
2820 |
||
3000 lít ngang |
13.910.000 |
74.5 |
1200 |
1340 |
1440 |
2820 |
||
4000 lít ngang |
17.950.000 |
94.5 |
1220 |
1340 |
1440 |
3590 |
||
5000 lít ngang |
22.040.000 |
106.5 |
1220 |
1350 |
1450 |
4000 |
||
6000 lít ngang |
25.950.000 |
166.5 |
1420 |
1550 |
1650 |
4050 |
||
10000 lít ngang |
45.180.000 |
263 |
1700 |
1830 |
1930 |
4100 |