Bảng giá & thông số kỹ thuật bồn nước inox Dapha α
Bồn đứng DAPHA- α (ALPHA) |
||||||||
Dung tích |
Giá bán |
Trọng lượng |
Đường kính |
Chiều cao bồn |
Chiều cao bồn |
|||
500 lít đứng |
2.090.000 |
17 |
760 |
1280 |
1450 |
|||
700 lít đứng |
2.520.000 |
19 |
760 |
1480 |
1650 |
|||
1000 lít đứng |
3.240.000 |
25 |
960 |
1500 |
1700 |
|||
1500 lít đứng |
4.950.000 |
40 |
1220 |
1650 |
1850 |
|||
2000 lít đứng |
6.520.000 |
50 |
1220 |
2050 |
2250 |
|||
Bồn nằm DAPHA- α (ALPHA) |
||||||||
Dung tích |
Giá bán |
Trọng lượng |
Đường kính
(mm) |
Chiều cao bồn
(mm) |
Chiều cao bồn
có chân
(mm) |
Chiều dài
(mm) |
||
500 lít ngang |
2.250.000 |
18 |
760 |
870 |
970 |
1280 |
||
700 lít ngang |
2.690.000 |
21 |
760 |
870 |
970 |
1480 |
||
1000 lít ngang |
3.460.000 |
29 |
960 |
1080 |
1180 |
1500 |
||
1500 lít ngang |
5.200.000 |
43 |
1220 |
1340 |
1440 |
1650 |
||
2000 lít ngang |
6.800.000 |
53 |
1220 |
1340 |
1440 |
2050 |
||
2500 lít ngang |
8.500.000 |
64 |
1220 |
1340 |
1440 |
2820 |
||
3000 lít ngang |
9.800.000 |
74.5 |
1200 |
1340 |
1440 |
2820 |
||
4000 lít ngang |
13.250.000 |
94.5 |
1220 |
1340 |
1440 |
3590 |
||
5000 lít ngang |
15.600.000 |
106.5 |
1220 |
1350 |
1450 |
4000 |
||
6000 lít ngang |
20.950.000 |
166.5 |
1420 |
1550 |
1650 |
4050 |
||
10000 lít ngang |
36.480.000 |
263 |
1700 |
1830 |
1930 |
4100 |